Ich habe keinen Chef
📚 Từ Vựng Liên Quan Đến Ngữ Pháp và Từ Loại
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Artikelwort | die Artikelwörter | Danh từ | [ˈaʁtɪkəlvɔʁt] | Từ mạo từ |
die Akkusativendung | die Akkusativendungen | Danh từ | [ˈakʊzaˌtɪfˌɛndʊŋ] | Hậu tố accusative |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Artikelwort
- Ví dụ: Das Artikelwort ist sehr wichtig, weil es die Bedeutung verändert.
- Giải nghĩa: Từ mạo từ rất quan trọng, vì nó thay đổi nghĩa của câu.
-
die Akkusativendung
- Ví dụ: Die Akkusativendung hängt vom Geschlecht des Substantivs ab.
- Giải nghĩa: Hậu tố accusative phụ thuộc vào giống của danh từ.
🏠 Từ Vựng Liên Quan Đến Hoạt Động Hàng Ngày và Gia Đình
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Koffer | die Koffer | Danh từ | [ˈkɔfɐ] | Va-li, vali |
einpacken | - | Động từ | [ˈaɪ̯nˌpakn̩] | Đóng gói |
zufrieden | - | Tính từ | [tsuˈfʁiːdn̩] | Hài lòng |
hassen | - | Động từ | [ˈhasn̩] | Ghét |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Koffer
- Ví dụ: Der Koffer ist sehr schwer, deshalb packe ich ihn langsam.
- Giải nghĩa: Cái vali rất nặng, vì vậy tôi đóng gói nó từ từ.
-
einpacken
- Ví dụ: Ich muss meine Sachen einpacken, weil ich bald abreise.
- Giải nghĩa: Tôi phải đóng gói đồ đạc của mình, vì tôi sắp đi.
-
zufrieden
- Ví dụ: Sie ist mit dem Ergebnis sehr zufrieden, denn sie hat hart gearbeitet.
- Giải nghĩa: Cô ấy rất hài lòng với kết quả, vì cô ấy đã làm việc chăm chỉ.
-
hassen
- Ví dụ: Er hasst es, zu früh aufzuwachen, aber er muss es tun.
- Giải nghĩa: Anh ấy ghét phải thức dậy quá sớm, nhưng anh ấy phải làm vậy.
👨👩👧👦 Từ Vựng Liên Quan Đến Gia Đình và Nghề Nghiệp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Angabe | die Angaben | Danh từ | [ˈanɡabə] | Thông tin |
der Berufstätige | die Berufstätigen | Danh từ | [bəˈʁʊfˌʃtɛːtɪɡə] | Người đi làm (nam) |
die Berufstätige | die Berufstätigen | Danh từ | [bəˈʁʊfˌʃtɛːtɪɡə] | Người đi làm (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Angabe
- Ví dụ: Die Angabe im Formular ist sehr wichtig, deshalb müssen wir sie genau ausfüllen.
- Giải nghĩa: Thông tin trong mẫu đơn rất quan trọng, vì vậy chúng ta phải điền chính xác.
-
der Berufstätige
- Ví dụ: Der Berufstätige hat wenig Zeit für Freizeit, aber er verdient gut.
- Giải nghĩa: Người đi làm có ít thời gian cho sở thích, nhưng anh ấy kiếm được nhiều tiền.
-
die Berufstätige
- Ví dụ: Die Berufstätige arbeitet hart, weil sie für ihre Familie sorgen muss.
- Giải nghĩa: Người đi làm nữ làm việc chăm chỉ, vì cô ấy phải chăm sóc gia đình.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.